Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tuyển dụng



verb
to select, to recruit

[tuyển dụng]
to recruit
Cả bốn người đều được tuyển dụng làm gián điệp cho Pháp
All four men were recruited to spy for France
Tuyển dụng bằng cách cho thi tuyển
To recruit by competition
recruitment
Đợt / kế hoạch tuyển dụng
Recruitment campaign/scheme



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.