|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tuyển dụng
verb to select, to recruit
| [tuyển dụng] | | | to recruit | | | Cả bốn người đều được tuyển dụng làm gián điệp cho Pháp | | All four men were recruited to spy for France | | | Tuyển dụng bằng cách cho thi tuyển | | To recruit by competition | | | recruitment | | | Đợt / kế hoạch tuyển dụng | | Recruitment campaign/scheme |
|
|
|
|